
APPLICATION ROUND RESULTS ANNOUNCEMENT
Student ID:
No. | ID | Name | Class | Student ID |
---|---|---|---|---|
1 | 4874 | Nguyễn Trần Vũ | DH48MAR02 | 31221024134 |
2 | 4876 | Trần Gia Bảo Khang | WSB 13.0.1 | 22002737 |
3 | 4878 | Trịnh Nguyệt Hương | DH48IBU07 | 31221027091 |
4 | 4884 | Trương Khánh Nguyên | DH48MAR04 | 31221024681 |
5 | 4890 | Lư Trần Nguyên Đăng | DH48IBU04 | 31221021188 |
6 | 4891 | Mai Kim Ngân | DH48IBU05 | 31221021016 |
7 | 4894 | Hồ Ngọc Bảo Trân | WSB13.0.3 | 22002277 |
8 | 4896 | Mai Thanh Hà | DH48IBU06 | 31221025931 |
9 | 4899 | Mai Ngọc Bảo Trân | DH48IBU03 | 31221025333 |
10 | 4900 | Hồ Thanh Nguyên | PWB 13.5.1 | 21002092 |
11 | 4902 | Trịnh Lê Minh Kha | WSB 13.5.3 | 22002819 |
12 | 4903 | Trần Hoàng Mỹ Châu | WSU 13.5.1 | 22002808 |
13 | 4904 | Nguyễn Hữu Thiên Thy | WSB 13.3.2 | 22004024 |
14 | 4911 | Võ Thành Đại | WSB 13.4.2 | 22003895 |
15 | 4912 | Bùi Nguyễn Trúc Anh | DH48IBU08 | 31221020812 |
16 | 4913 | Đinh Trung Quân | DH48MAR01 | 31221020507 |
17 | 4916 | Lê Hoàng Phúc | WSB 13.5.3 | 22002474 |
18 | 4928 | Võ Trọng Nhân | EAP2-1222-1 | 22003759 |
19 | 4931 | Phan Nguyễn Kim Quyên | WSB 13.5.1 | 22002992 |
20 | 4932 | Nguyễn Diệu Linh | DH48MAN01 | 31221020351 |
21 | 4936 | Phạm Đinh Nhật Minh | DH48MAN01 | 31221022412 |
22 | 4941 | Nguyễn Văn Toàn | DH48MAR03 | 31221022463 |
23 | 4942 | Lê Dương Hoàng Yến | DH48IBU08 | 31221021898 |
24 | 4948 | Phạm Trần Thục Quyên | DH48MAR02 | 31221025850 |
25 | 4949 | Trần Thái Hoàng Nhi | WSB 13.0.2 | 22002626 |
26 | 4953 | Trương Hoàng Minh Khôi | DH48FIN01 | 31221026508 |
27 | 4965 | Dư Nguyễn Nam Anh | DH48IBU07 | 31221020689 |
28 | 4967 | Le Hoang Minh Anh | DH48IBU07 | 31221024505 |
29 | 4968 | Bùi Nguyễn Phương Linh | DH48MAR03 | 31221025570 |
30 | 4974 | Kiều Ngọc Xuân Trúc | DH48IBU08 | 31221021371 |
31 | 4975 | Hồ Nguyễn Bảo Sơn | DH48IBU01 | 31221025322 |
32 | 4977 | Lê Minh Tuấn | PWB 13.0.1 | 22002174 |
33 | 4980 | Nguyễn Phạm Sương Mai | DH48MAR04 | 31221024633 |
34 | 4983 | Trần Ngọc Nghĩa | DH48IBU07 | 31221025914 |
35 | 4990 | La Mạnh Khang | DH48MAR04 | 31221023151 |
36 | 4992 | Nguyễn Thanh Tùng | WSB 13.4.2 | 22002833 |
37 | 5000 | Hoàng Phi Đức Mạnh | WSU 13.0.3 | 22003174 |
38 | 5002 | Nguyễn Thanh Trúc | DH48MAR04 | 31221020061 |
39 | 5007 | Nguyễn Phạm Minh Anh | DH48IBU08 | 31221022736 |
40 | 5012 | Thái Hoàng Minh Tú | WSB 13.5.4 | 22003305 |
41 | 5017 | Dương Thị Nhật Ly | DH48MAR04 | 31221020736 |
42 | 5021 | Ngô Gia Huy | WSB 13.4.1 | 22003012 |
43 | 5027 | Lê Bình Phương Anh | PWB 13.0.1 | 22002307 |
44 | 5033 | Đặng Dương Thanh Trúc | WSB 12.3.3 | 21000423 |
45 | 5050 | Nguyễn Minh Anh | EAP5-WSB1222-12 | 22004131 |
46 | 5060 | Tran Quang Bao | DH48IBU07 | 31221026572 |
47 | 5064 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | DH48MAR01 | 31221020927 |
48 | 5072 | Nguyễn Minh Anh | DH48IBU06 | 31221023889 |
49 | 5076 | Trần Thị Thanh Vân | DH48MAR01 | 31221025876 |
50 | 5083 | Nguyễn Thục Huy | DH48MAR02 | 31221025161 |
51 | 5086 | Trần Quốc Anh | DH48IBU06 | 31221026765 |
52 | 5090 | Trần Thị Hải Yến | DH48MAR03 | 31221026363 |
53 | 5093 | Nguyễn Lan Anh | DH48MAR01 | 31221024233 |
54 | 5098 | Đào Phạm Anh Thư | DH48MAR02 | 31221023395 |
55 | 5105 | Nguyễn Tất Gia Khánh | DH48MAR02 | 31221025166 |
56 | 5106 | Pham Tuyet Nhung | WSB 13.0.1 | 22002524 |
57 | 5108 | Võ Lê Nhật Huy | DH48IBU07 | 31221025785 |
58 | 5110 | Huỳnh Thiên Lam | WSB 13.0.2 | 22002275 |
59 | 5113 | Dương Đức Thịnh | DH48IBU08 | 31221020916 |
60 | 5126 | Nguyễn Trần Nhật Anh | DH48MAR01 | 31221020206 |
61 | 5129 | Nguyễn Đức Vinh | DH48IBU05 | 31221023423 |
62 | 5131 | Nguyễn Thu Hoàng Anh | DH48MAR02 | 31221021182 |
63 | 5136 | Trần Phương Trinh | DH48MAR03 | 31221026617 |
64 | 5140 | Nguyễn Khánh Hà | DH48IBU02 | 31221020017 |
65 | 5146 | Nguyễn Hán Bảo Kỳ | DH48IBU02 | 31221024006 |
66 | 5151 | Hà Thị Minh Nguyệt | DH48IBU04 | 31221024253 |
67 | 5153 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | DH48IBU06 | 31221024264 |
68 | 5155 | Nguyễn Tường Khang | DH48MAR02 | 31221020108 |
69 | 5191 | Hồ Trần Anh Vũ | DH48MAR02 | 31221020070 |